Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつじたい
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)