Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつて存在した日本酒メーカー一覧
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)