Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつぼうしゃ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
ましょうか
Nhé
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước