Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつや
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...