Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつらおとこ
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...