Kết quả tra cứu ngữ pháp của かていか
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không