Kết quả tra cứu ngữ pháp của かとうあつき
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N5
とき
Khi...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~