Kết quả tra cứu ngữ pháp của かとうかず子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N4
かどうか
... hay không
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể