Kết quả tra cứu ngữ pháp của かとうれい子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù