Kết quả tra cứu ngữ pháp của かとり型巡視船
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
~とばかり(に)
~Cứ như là, giống như là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...