Kết quả tra cứu ngữ pháp của かどのある
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...