Kết quả tra cứu ngữ pháp của かながわのまちなみ100選
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
かなわない
Không thể chịu được
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N5
Diễn tả
のなか
Trong...