Kết quả tra cứu ngữ pháp của かながわの橋100選
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N4
のが~です
Thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên