Kết quả tra cứu ngữ pháp của かなたの子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...