Kết quả tra cứu ngữ pháp của かなつぶて
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
について
Về...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…