Kết quả tra cứu ngữ pháp của かなり純情
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...