Kết quả tra cứu ngữ pháp của かにかも放送
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも
Đúng như thế, đúng thế
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N4
Mức nhiều ít về số lượng
も…か
Chắc cỡ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
かなにか
Hoặc một thứ gì đó
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt