Kết quả tra cứu ngữ pháp của かにの甲羅
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như