Kết quả tra cứu ngữ pháp của かに座ガンマ星
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N4
Biểu thị bằng ví dụ
かなにか
Hoặc một thứ gì đó
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Mức cực đoan
いかに…か
Đến mức nào, đến thế nào
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
にかけては
Nói đến...
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N2
からには
Một khi đã
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới