Kết quả tra cứu ngữ pháp của かねさだ雪緒
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...