Kết quả tra cứu ngữ pháp của かねたや家具店
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới