Kết quả tra cứu ngữ pháp của かねはら
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
からには
Một khi đã
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể