Kết quả tra cứu ngữ pháp của かば焼き
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó