Kết quả tra cứu ngữ pháp của かぶり付く
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ