Kết quả tra cứu ngữ pháp của かべひとえ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
べき
Phải/Nên...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ