Kết quả tra cứu ngữ pháp của かまいたち (お笑いコンビ)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....