Kết quả tra cứu ngữ pháp của かまいたちの夜 (テレビドラマ)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi