Kết quả tra cứu ngữ pháp của かまじるし
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
ましょうか
Nhé
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên