Kết quả tra cứu ngữ pháp của かまぶろ温泉
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)