Kết quả tra cứu ngữ pháp của かまわお
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy