Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみがかり
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...