Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみきり
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì