Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみさまみならい ヒミツのここたま
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
てすみません
Xin lỗi vì