Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみつぶす
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến