Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみのやま温泉インターチェンジ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...