Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみぱに!
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ