Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみひとえ
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
みえる
Trông như
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...