Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみをたらす
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N3
ですから
Vì vậy