Kết quả tra cứu ngữ pháp của かもたつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...