Kết quả tra cứu ngữ pháp của かもめの水兵さん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)