Kết quả tra cứu ngữ pháp của かもめはかもめ
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...