Kết quả tra cứu ngữ pháp của かよわきエナジー
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực