Kết quả tra cứu ngữ pháp của からかさ小僧
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì