Kết quả tra cứu ngữ pháp của からくりの君
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng