Kết quả tra cứu ngữ pháp của からくり人形
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí