Kết quả tra cứu ngữ pháp của からこそ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
ことから
Vì/Bởi
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là