Kết quả tra cứu ngữ pháp của からころ
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N2
ことから
Vì/Bởi
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...