Kết quả tra cứu ngữ pháp của からたち日記
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...