Kết quả tra cứu ngữ pháp của からだ元気科
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
ものだから
Tại vì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...