Kết quả tra cứu ngữ pháp của からてのかた
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N5
てから
Sau khi...
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
ものだから
Tại vì
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)